Số hiệu
H - Khoa học xã hội
18,718
P - Ngôn ngữ và văn học
10,040
K - Pháp luật
8,213
L - Giáo dục
8,163
Q - Khoa học
7,909
R - Y học
7,805
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
7,296
T - Công nghệ
6,052
J - Chính sách khoa học
4,461
S - Nông nghiệp
3,808
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,258
F - Lịch sử chung của Mỹ
2,779
D - Lịch sử thế giới
1,854
N - Mỹ thuật
1,840
Z - Thư viện khoa học
989
C - Lịch sử khoa học
644
A - Công việc chung
540
M - Âm nhạc
441
E - Lịch sử nước Mỹ
215
U - Khoa học quân sự
172
V - Khoa học hải quân
31