Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
8,440
H - Khoa học xã hội
3,180
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,162
D - Lịch sử thế giới
1,570
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,393
L - Giáo dục
1,107
T - Công nghệ
1,094
K - Pháp luật
1,092
J - Chính sách khoa học
982
Q - Khoa học
905
R - Y học
693
N - Mỹ thuật
612
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
457
M - Âm nhạc
172
Z - Thư viện khoa học
161
E - Lịch sử nước Mỹ
152
C - Lịch sử khoa học
119
S - Nông nghiệp
88
U - Khoa học quân sự
49
A - Công việc chung
43
V - Khoa học hải quân
16