Số hiệu
L - Giáo dục
10,008
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
583
H - Khoa học xã hội
551
R - Y học
297
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
219
Q - Khoa học
215
P - Ngôn ngữ và văn học
210
T - Công nghệ
140
K - Pháp luật
101
D - Lịch sử thế giới
94
Z - Thư viện khoa học
85
A - Công việc chung
79
N - Mỹ thuật
46
J - Chính sách khoa học
36
F - Lịch sử chung của Mỹ
28
S - Nông nghiệp
24
M - Âm nhạc
23
C - Lịch sử khoa học
16
E - Lịch sử nước Mỹ
9
U - Khoa học quân sự
2