Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,237
H - Khoa học xã hội
539
R - Y học
199
K - Pháp luật
78
L - Giáo dục
44
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
32
J - Chính sách khoa học
14
P - Ngôn ngữ và văn học
10
Q - Khoa học
8
N - Mỹ thuật
6
A - Công việc chung
4
C - Lịch sử khoa học
3
D - Lịch sử thế giới
2
S - Nông nghiệp
2
T - Công nghệ
2
F - Lịch sử chung của Mỹ
1
M - Âm nhạc
1
U - Khoa học quân sự
1