Số hiệu
H - Khoa học xã hội
20,930
P - Ngôn ngữ và văn học
18,102
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
9,316
L - Giáo dục
8,972
R - Y học
8,214
Q - Khoa học
8,118
K - Pháp luật
7,160
T - Công nghệ
6,833
J - Chính sách khoa học
4,684
F - Lịch sử chung của Mỹ
3,801
S - Nông nghiệp
3,684
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,412
D - Lịch sử thế giới
3,324
N - Mỹ thuật
2,412
Z - Thư viện khoa học
1,035
C - Lịch sử khoa học
701
M - Âm nhạc
601
A - Công việc chung
545
E - Lịch sử nước Mỹ
358
U - Khoa học quân sự
210
V - Khoa học hải quân
47