Số hiệu
S - Nông nghiệp
1,009
T - Công nghệ
576
Q - Khoa học
151
A - Công việc chung
112
H - Khoa học xã hội
112
L - Giáo dục
24
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
14
Z - Thư viện khoa học
14
P - Ngôn ngữ và văn học
11
N - Mỹ thuật
10
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
9
J - Chính sách khoa học
8
R - Y học
8
K - Pháp luật
6
F - Lịch sử chung của Mỹ
4
C - Lịch sử khoa học
2
D - Lịch sử thế giới
1
U - Khoa học quân sự
1