Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,032
H - Khoa học xã hội
300
R - Y học
148
K - Pháp luật
70
L - Giáo dục
40
J - Chính sách khoa học
13
P - Ngôn ngữ và văn học
12
N - Mỹ thuật
11
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
6
C - Lịch sử khoa học
4
Q - Khoa học
4
S - Nông nghiệp
4
A - Công việc chung
3
D - Lịch sử thế giới
3
T - Công nghệ
2
E - Lịch sử nước Mỹ
1
F - Lịch sử chung của Mỹ
1
U - Khoa học quân sự
1