Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
2,546
H - Khoa học xã hội
932
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
658
D - Lịch sử thế giới
526
F - Lịch sử chung của Mỹ
485
R - Y học
414
K - Pháp luật
321
Q - Khoa học
303
L - Giáo dục
257
J - Chính sách khoa học
256
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
190
N - Mỹ thuật
149
T - Công nghệ
123
S - Nông nghiệp
61
A - Công việc chung
53
Z - Thư viện khoa học
50
E - Lịch sử nước Mỹ
49
M - Âm nhạc
46
C - Lịch sử khoa học
39
U - Khoa học quân sự
18
V - Khoa học hải quân
5