Số hiệu
H - Khoa học xã hội
27,882
P - Ngôn ngữ và văn học
20,283
R - Y học
12,352
L - Giáo dục
11,869
Q - Khoa học
11,739
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
10,320
T - Công nghệ
10,219
K - Pháp luật
10,044
J - Chính sách khoa học
5,912
S - Nông nghiệp
5,344
F - Lịch sử chung của Mỹ
4,630
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
4,296
D - Lịch sử thế giới
4,065
N - Mỹ thuật
2,681
Z - Thư viện khoa học
1,650
A - Công việc chung
1,127
C - Lịch sử khoa học
876
M - Âm nhạc
755
E - Lịch sử nước Mỹ
522
U - Khoa học quân sự
329
V - Khoa học hải quân
76