Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,592
H - Khoa học xã hội
772
R - Y học
445
L - Giáo dục
242
K - Pháp luật
91
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
45
P - Ngôn ngữ và văn học
27
J - Chính sách khoa học
20
Q - Khoa học
14
S - Nông nghiệp
13
N - Mỹ thuật
9
A - Công việc chung
5
T - Công nghệ
5
C - Lịch sử khoa học
4
F - Lịch sử chung của Mỹ
4
D - Lịch sử thế giới
3
M - Âm nhạc
1
U - Khoa học quân sự
1