Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
8,154
H - Khoa học xã hội
2,941
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,119
D - Lịch sử thế giới
1,522
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,364
L - Giáo dục
1,095
K - Pháp luật
1,080
J - Chính sách khoa học
968
Q - Khoa học
799
N - Mỹ thuật
599
R - Y học
559
T - Công nghệ
527
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
435
M - Âm nhạc
167
Z - Thư viện khoa học
156
E - Lịch sử nước Mỹ
130
C - Lịch sử khoa học
116
S - Nông nghiệp
83
U - Khoa học quân sự
45
A - Công việc chung
42
V - Khoa học hải quân
16