Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
2,401
H - Khoa học xã hội
690
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
569
D - Lịch sử thế giới
481
F - Lịch sử chung của Mỹ
400
K - Pháp luật
250
J - Chính sách khoa học
218
L - Giáo dục
178
Q - Khoa học
167
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
135
N - Mỹ thuật
117
R - Y học
113
T - Công nghệ
67
M - Âm nhạc
41
E - Lịch sử nước Mỹ
37
Z - Thư viện khoa học
30
C - Lịch sử khoa học
28
S - Nông nghiệp
24
A - Công việc chung
15
U - Khoa học quân sự
15
V - Khoa học hải quân
5