Số hiệu
L - Giáo dục
805
P - Ngôn ngữ và văn học
185
H - Khoa học xã hội
132
K - Pháp luật
92
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
63
J - Chính sách khoa học
60
R - Y học
57
N - Mỹ thuật
49
F - Lịch sử chung của Mỹ
47
D - Lịch sử thế giới
45
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
39
Q - Khoa học
35
T - Công nghệ
26
Z - Thư viện khoa học
17
C - Lịch sử khoa học
14
S - Nông nghiệp
12
A - Công việc chung
2
M - Âm nhạc
2
U - Khoa học quân sự
1