Số hiệu
L - Giáo dục
649
H - Khoa học xã hội
340
Q - Khoa học
338
R - Y học
179
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
151
T - Công nghệ
121
S - Nông nghiệp
108
P - Ngôn ngữ và văn học
56
J - Chính sách khoa học
40
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
35
K - Pháp luật
29
A - Công việc chung
22
Z - Thư viện khoa học
17
N - Mỹ thuật
15
D - Lịch sử thế giới
10
C - Lịch sử khoa học
8
F - Lịch sử chung của Mỹ
2