Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
2,519
H - Khoa học xã hội
695
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
585
D - Lịch sử thế giới
488
F - Lịch sử chung của Mỹ
407
K - Pháp luật
250
J - Chính sách khoa học
220
L - Giáo dục
179
Q - Khoa học
170
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
141
N - Mỹ thuật
119
R - Y học
111
T - Công nghệ
71
M - Âm nhạc
43
E - Lịch sử nước Mỹ
38
Z - Thư viện khoa học
31
C - Lịch sử khoa học
28
S - Nông nghiệp
24
A - Công việc chung
16
U - Khoa học quân sự
15
V - Khoa học hải quân
5