Số hiệu
A - Công việc chung
545
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
9,316
C - Lịch sử khoa học
701
D - Lịch sử thế giới
3,324
E - Lịch sử nước Mỹ
358
F - Lịch sử chung của Mỹ
3,801
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,412
H - Khoa học xã hội
20,930
J - Chính sách khoa học
4,684
K - Pháp luật
7,160
L - Giáo dục
8,972
M - Âm nhạc
601
N - Mỹ thuật
2,412
P - Ngôn ngữ và văn học
18,102
Q - Khoa học
8,118
R - Y học
8,214
S - Nông nghiệp
3,684
T - Công nghệ
6,833
U - Khoa học quân sự
210
V - Khoa học hải quân
47
Z - Thư viện khoa học
1,035