Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
4,383
D - Lịch sử thế giới
2,445
F - Lịch sử chung của Mỹ
2,240
H - Khoa học xã hội
2,108
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
961
J - Chính sách khoa học
593
K - Pháp luật
506
L - Giáo dục
461
N - Mỹ thuật
403
Q - Khoa học
324
A - Công việc chung
286
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
264
T - Công nghệ
249
M - Âm nhạc
241
E - Lịch sử nước Mỹ
211
R - Y học
196
Z - Thư viện khoa học
162
C - Lịch sử khoa học
141
U - Khoa học quân sự
69
S - Nông nghiệp
41
V - Khoa học hải quân
29